Bài giảng Tập đọc 2 - Tuần 24 - Bài: Voi nhà (Nguyễn Trần Bé)

pptx 17 trang thuytrong 19/10/2022 20820
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tập đọc 2 - Tuần 24 - Bài: Voi nhà (Nguyễn Trần Bé)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_tap_doc_2_tuan_24_bai_voi_nha_nguyen_tran_be.pptx

Nội dung text: Bài giảng Tập đọc 2 - Tuần 24 - Bài: Voi nhà (Nguyễn Trần Bé)

  1. Tập đVoiọc nhà Theo Nguyễn Trần Bé
  2. Tập đọc Voi nhà Theo Nguyễn Trần Bé Tìm hiểu bài Luyện đọc - khựng lại - khựng lại - vũng lầy
  3. Tập đọc Voi nhà Theo Nguyễn Trần Bé Tứ rú ga mấy lần nhưng xe không nhúch nhích. Hai bánh trước đã vục xuống vũng lầy. Chúng tôi đành ngồi thu lu trong xe, chịu rét qua đêm.
  4. Tập đọc Voi nhà Theo Nguyễn Trần Bé Tìm hiểu bài Luyện đọc - khựng lại - khựng lại - vũng lầy - Lừng lừng - Lừng lừng
  5. Tập đọc Voi nhà ? Theo Nguyễn Trần Bé Hãy chọn câu văn ở cột A nối với giọng đọc ở cột B sao cho phù hợp. A B - Thế này thì hết cách - Giọng hốt rồi!- Chạy đi! voi rừng -hoảng.Giọng thất đ-ấy!Không được bắn! vọng.- Giọng gấp gáp, lo - Nó đập tan xe -sợ.Giọng dứt khoát,ra mất. Phải bắn thôi! lệnh
  6. Tập đọc Voi nhà Theo Nguyễn Trần Bé Tìm hiểu bài Luyện đọc - khựng lại - khựng lại - vũng lầy - Lừng lừng - Quặp- Huơ - Lừng lừng
  7. Tập đọc Voi nhà Theo Nguyễn Trần Bé Nhưng kìa, con voi quặp chặt vòi vào đầu xe và co mình lôi mạnh chiếc xe qua vũng lầy. Lôi xong, nó huơ vòi về phía lùm cây rồi lững thững đi theo hướng bản Tun.
  8. Tập đọc Voi nhà Theo Nguyễn Trần Bé Tìm hiểu bài Luyện đọc - khựng lại - khựng lại - rú ga - vũng lầy - vục ( xuống - lừng lừng -vũng)thu lu - quặp - Lừng lừng - huơ
  9. Tập đọc Voi nhà Theo Nguyễn Trần Bé Tìm hiểu bài Luyện đọc - khựng lại - khựng lại - rú ga - vũng lầy - vục ( xuống - lừng lừng -vũng)thu lu - quặp - Lừng lừng - huơ
  10. Tập đọc Voi nhà Theo Nguyễn Trần Bé Tìm hiểu bài Luyện đọc - khựng lại - khựng lại - rú ga - vũng lầy - vục ( xuống - lừng lừng -vũng)thu lu - quặp - Lừng lừng - huơ
  11. Tập đọc Voi nhà Theo Nguyễn Trần Bé Tìm hiểu bài Luyện đọc - khựng lại - khựng lại - rú ga - vũng lầy - vục ( xuống - lừng lừng -vũng)thu lu - quặp - Lừng lừng - huơ