Bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) - Bài 11: Thực hàng mua bán hàng hóa (Tiết 3)

pptx 14 trang Hoài Ân 18/12/2023 18120
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) - Bài 11: Thực hàng mua bán hàng hóa (Tiết 3)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pptxbai_giang_tu_nhien_va_xa_hoi_2_ket_noi_tri_thuc_voi_cuoc_son.pptx

Nội dung text: Bài giảng Tự nhiên và Xã hội 2 (Kết nối tri thức với cuộc sống) - Bài 11: Thực hàng mua bán hàng hóa (Tiết 3)

  1. ChàoChào mừngmừng cáccác emem đếnđến vớivới tiếttiết TựTự nhiênnhiên vàvà XãXã hộihội
  2. BàiBài 12:12: ThựcThực hànhhành muamua bánbán hànghàng hóahóa (( tiếttiết 11 ))
  3. Thứ tư ngày 30 tháng 11 năm 2022 Bài 11 : Thực hàng mua bán hàng hóa (tiết 3) Hoạt động mở đầu Tên một số đồ dùng, thực phẩm, đồ uống cần thiết cho cuộc sống hằng ngày của gia đình em.
  4. Thực hành trưng bày và mua bán hàng hóa 1. Chuẩn bị: - Đồ dùng sách vở: sách, vở, bút chì, bút màu, tẩy, hộp đựng bút. - Bộ đồ dùng gia đình, trang phục bằng đồ chơi: xoong, nồi, bát, đũa, váy, áo, mũ, . - Thực phẩm: củ cải, cà rốt, táo, bưởi, . - Bộ thẻ các loại giá tiền. 2. Thực hành: - Trưng bày sản phẩm. - Mua bán hàng hóa.
  5. Bảng giá các mặt hàng stt Tên mặt hàng Số lượng Giá tiền 01 Bút chì 01 5 nghìn 02 Bút màu 01 20 nghìn 03 Tẩy 01 1 nghìn 04 Hộp đựng bút 01 15 nghìn 05 xoong 01 200 nghìn 06 Nồi 01 150 nghìn 07 Bát 01 15 nghìn 08 đĩa 01 10 nghìn 09 Váy 01 200 nghìn 10 Áo 01 80 nghìn 11 Mũ 01 100 nghìn 12 Củ cà rốt 01(củ) 4 nghìn 13 Củ cải 01(củ) 2 nghìn 14 Cà chua 01(quả) 2 nghìn 15 Táo 01(quả) 12 nghìn 16 Ổi 01(quả) 4 nghìn
  6. Thứ tư ngày 30 tháng 11 năm 2022 Bài 11 : Thực hàng mua bán hàng hóa (tiết 3) Bảng gi c c mặt h ng stt Tên mặt hàng Số lượngá á à Giá tiền 01 Bút chì 01 5 nghìn 02 Bút màu 01 20 nghìn 03 Tẩy 01 1 nghìn 04 Hộp đựng bút 01 15 nghìn 05 xoong 01 200 nghìn 06 Nồi 01 150 nghìn 07 Bát 01 15 nghìn 08 đĩa 01 10 nghìn 09 Váy 01 200 nghìn 10 Áo 01 80 nghìn 11 Mũ 01 100 nghìn
  7. Bảng giá các mặt hàng (tt) stt Tên mặt hàng Số lượng Giá tiền 12 Củ cà rốt 01(củ) 4 nghìn 13 Củ cải 01(củ) 2 nghìn 14 Cà chua 01(quả) 2 nghìn 15 Táo 01(quả) 12 nghìn 16 Ổi 01(quả) 4 nghìn