Kế hoạch dạy học các môn học, hoạt động giáo dục khối Lớp 2 (Kết nối tri thức) - Năm học 2021-2022

docx 55 trang thuytrong 22/10/2022 36883
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Kế hoạch dạy học các môn học, hoạt động giáo dục khối Lớp 2 (Kết nối tri thức) - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxke_hoach_day_hoc_cac_mon_hoc_hoat_dong_giao_duc_khoi_lop_2_k.docx

Nội dung text: Kế hoạch dạy học các môn học, hoạt động giáo dục khối Lớp 2 (Kết nối tri thức) - Năm học 2021-2022

  1. KẾ HOẠCH DẠY HỌC CÁC MÔN HỌC, HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC KHỐI LỚP 2 Năm học 2021 – 2022 I. Căn cứ xây dựng kế hoạch (chương trình môn học, hoạt động giáo dục, sách giáo khoa sử dụng tại nhà trường, các sách giáo khoa khác thực hiện môn học có trong danh mục được Bộ GDĐT phê duyệt, kế hoạch thời gian thực hiện chương trình các môn học của nhà trường, hướng dẫn thực hiện nhiệm vụ năm học, hướng dẫn thực hiện các môn học của các cấp có thẩm quyền ) II. Điều kiện thực hiện các môn học, hoạt động giáo dục (đội ngũ giáo viên, đặc điểm đối tượng học sinh, nguồn học liệu, thiết bị dạy học, phòng học bộ môn (nếu có); các nội dung về: giáo dục địa phương, giáo dục an toàn giao thông, chủ đề hoạt động giáo dục tập thể, nội dung thực hiện tích hợp liên môn, ) III. Kế hoạch dạy học các môn học, hoạt động giáo dục 1. Môn Toán Chương trình và sách giáo khoa Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) Tuần, Chủ đề/ (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, Ghi Tiết học/ tháng thiết bị dạy học và học liệu tham khảo; xây chú Mạch nội Tên bài học thời lượng dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên dung môn; thời gian và hình thức tổ chức ) Tuần 1 Chủ đề 1: Bài 1: Ôn tập các Tiết 1: Luyện tập/ 35 phút Ôn tập và số đến 100 Tiết 2: Luyện tập/ 35 phút bổ sung Tiết 3: Luyện tập/ 35 phút Bài 2: Tia số. Số Tiết 4: Tia số. Số liền trước, liền trước, số liền số liền sau/ 35 phút
  2. sau Tiết 5: Luyện tập/ 35 phút Tuần 2 Bài 3: Các thành Tiết 6: Số hạng. Tổng/ 35 phần của phép phút cộng, phép trừ Tiết 7: Số bị trừ, số trừ, hiệu/ 35 phút Tiết 8: Luyện tập/ 35 phút Bài 4: Hơn kém Tiết 9: Hơn, kém nhau bao nhau bao nhiêu nhiêu/ 35 phút Tiết 10: Luyện tập/ 35 phút Tuần 3 Bài 5: Ôn tập phép Tiết 11: Luyện tập/ 35 phút cộng, phép trừ Tiết 12: Luyện tập/ 35 phút (không nhớ) trong phạm vi 100 Tiết 13: Luyện tập/ 35 phút Bài 6: Luyện tập Tiết 14: Luyện tập/ 35 phút chung Tiết 15: Luyện tập/ 35 phút Tuần 4 Chủ đề 2: Bài 7: Phép cộng Tiết 16: Phép cộng (qua 10) Phép cộng (qua 10) trong trong phạm vi 20/ 35 phút phép trừ phạm vi 20 Tiết 17: Luyện tập/ 35 phút trong phạm vi Tiết 18: Luyện tập/ 35 phút 20 Tiết 19: Luyện tập/ 35 phút
  3. Tiết 20: Luyện tập/ 35 phút Tuần 5 Bài 8: Bảng cộng Tiết 21: Bảng cộng/ 35 phút (qua 10) Tiết 22: Luyện tập/ 35 phút Bài 9: Bài toán về Tiết 23: Giải bài toán về thêm, bớt một số thêm một số đơn vị/ 35 đơn vị phút Tiết 24: Giải bài toán về bớt một số đơn vị/ 35 phút Tiết 25: Luyện tập/ 35 phút Tuần 6 Bài 10: Luyện tập Tiết 26: Luyện tập/ 35 phút chung Tiết 27: Luyện tập/ 35 phút Bài 11: Phép trừ Tiết 28: Phép trừ (qua 10) (qua 10) trong trong phạm vi 20/ 35 phút phạm vi 20 Tiết 29: Luyện tập/ 35 phút Tiết 30: Luyện tập/ 35 phút Tuần 7 Tiết 31: Luyện tập/ 35 phút Bài 12: Bảng trừ Tiết 32: Bảng trừ (qua 10)/ (qua 10) 35 phút Tiết 33: Luyện tập/ 35 phút
  4. Bài 13: Bài toán Tiết 34: Giải bài toán về về nhiều hơn, ít nhiều hơn một số đơn vị/ hơn một số đơn vị 35 phút Tiết 35: Giải bài toán về ít hơn một số đơn vị/ 35 phút Tuần 8 Tiết 36: Luyện tập/ 35 phút Bài 14: Luyện tập Tiết 37: Luyện tập/ 35 phút chung Tiết 38: Luyện tập/ 35 phút Tiết 39: Luyện tập/ 35 phút Chủ đề 3: Bài 15: Ki - lô- Tiết 40: Nặng hơn, nhẹ Làm quen gam hơn/ 35 phút với khối Tuần 9 Tiết 41: Ki - lô- gam/ 35 lượng, phút dung tích Tiết 42: Luyện tập/ 35 phút Bài 16: Lít Tiết 43: Lít/ 35 phút Tiết 44: Luyện tập/ 35 phút Bài 17: Thực hành Tiết 45: Thực hành và trải và trải nghiệm với nghiệm với các đơn vị Ki - các đơn vị Ki - lô - lô - gam, Lít/ 35 phút
  5. Tuần 10 gam, Lít Tiết 46: Thực hành và trải nghiệm với các đơn vị Ki - lô - gam, Lít (tiếp)/ 35 phút Bài 18: Luyện tập Tiết 47: Luyện tập chung/ chung 35 phút Chủ đề 4: Bài 19: Phép cộng Tiết 48: Phép cộng (có nhớ) Phép (có nhớ) số có hai số có hai chữ số với số có cộng, chữ số với số có một chữ số/ 35 phút phép trừ một chữ số Tiết 49: Luyện tập/ 35 phút có nhớ trong Tiết 50: Luyện tập/ 35 phút Tuần 11 phạm vi Bài 20: Phép cộng Tiết 51: Phép cộng (có nhớ) 100 (có nhớ) số có hai số có hai chữ số với số có chữ số với số có hai chữ số/ 35 phút hai chữ số Tiết 52: Luyện tập/ 35 phút Tiết 53: Luyện tập/ 35 phút Tiết 54: Luyện tập/ 35 phút Bài 21: Luyện tập Tiết 55: Luyện tập/ 35 phút chung Tuần 12 Tiết 56: Luyện tập/ 35 phút
  6. Bài 22: Phép trừ Tiết 57: Phép trừ (có nhớ) (có nhớ) số có hai số có hai chữ số với số có chữ số với số có một chữ số/ 35 phút một chữ số Tiết 58: Luyện tập/ 35 phút Tiết 59: Luyện tập/ 35 phút Tiết 60: Luyện tập/ 35 phút Tuần 13 Bài 23: Phép trừ Tiết 61: Phép trừ (có nhớ) (có nhớ) số có hai số có hai chữ số với số có chữ số với số có hai chữ số/ 35 phút hai chữ số Tiết 62: Luyện tập/ 35 phút Tiết 63: Luyện tập/ 35 phút Tiết 64: Luyện tập/ 35 phút Tiết 65: Luyện tập/ 35 phút Tuần 14 Bài 24: Luyện tập Tiết 66: Luyện tập/ 35 phút chung Tiết 67: Luyện tập/ 35 phút Chủ đề 5: Bài 25: Điểm, Tiết 68: Điểm, đoạn thẳng/ Làm quen đoạn thẳng, đường 35 phút với hình thẳng, đường Tiết 69: Đường thẳng, phẳng cong, ba điểm đường cong, ba điểm thẳng thẳng hàng hàng/ 35 phút
  7. Bài 26: Đường Tiết 70: Đường gấp khúc. gấp khúc. Hình tứ Hình tứ giác/ 35 phút giác Tuần 15 Tiết 71: Luyện tập/ 35 phút Bài 27: Thực hành Tiết 72: Thực hành gấp, gấp, cắt, ghép, xếp cắt, ghép, xếp hình/ 35 phút hình. Vẽ đoạn Tiết 73: Vẽ đoạn thẳng/ 35 thẳng phút Bài 28: Luyện tập Tiết 74: Luyện tập/ 35 phút chung Chủ đề 6: Bài 29: Ngày - Tiết 75: Ngày - giờ, giờ - Ngày - giờ, giờ - phút phút/ 35 phút giờ, giờ - Tuần 16 Tiết 76: Xem đồng hồ/ 35 phút, ngày phút - tháng Bài 30: Ngày - Tiết 77: Ngày - tháng/ 35 tháng phút Tiết 78: Luyện tập/ 35 phút Bài 31: Thực hành Tiết 79: Thực hành và trải và trải nghiệm nghiệm xem đồng hồ, xem xem đồng hồ, xem lịch/ 35 phút
  8. lịch Tiết 80: Thực hành và trải nghiệm xem đồng hồ, xem lịch (tiếp)/ 35 phút Tuần 17 Chủ đề 7: Bài 32: Luyện tập Tiết 81: Luyện tập/ 35 phút Ôn tập học chung kì I Bài 33: Ôn tập Tiết 82: Ôn tập phép cộng, phép cộng, phép phép trừ trong phạm vi 20/ trừ trong phạm vi 35 phút 20, 100 Tiết 83: Luyện tập/ 35 phút Tiết 84: Ôn tập phép cộng, phép trừ trong phạm vi 100/ 35 phút Tiết 85: Luyện tập/ 35 phút Tuần 18 Bài 34: Ôn tập Tiết 86: Luyện tập/ 35 phút hình phẳng Tiết 87: Luyện tập/ 35 phút Bài 35: Ôn tập đo Tiết 88: Luyện tập/ 35 phút lường Tiết 89: Luyện tập/ 35 phút Bài 36: Ôn tập Tiết 90: Luyện tập/ 35 phút chung Tuần 19 Tiết 91: Luyện tập/ 35 phút Chủ đề 8: Bài 37: Phép nhân Tiết 92: Phép nhân/ 35 phút
  9. Phép Tiết 93: Luyện tập/ 35 phút nhân, Bài 38: Thừa số, Tiết 94: Thừa số, tích/ 35 phép chia tích phút Tiết 95: Luyện tập/ 35 phút Tuần 20 Bài 39: Bảng nhân Tiết 96: Bảng nhân 2/ 35 2 phút Tiết 97: Luyện tập/ 35 phút Bài 40: Bảng nhân Tiết 98: Bảng nhân 5/ 35 5 phút Tiết 99: Luyện tập/ 35 phút Bài 41: Phép chia Tiết 100: Phép chia/ 35 phút Tuần 21 Tiết 101: Luyện tập/ 35 phút Bài 42: Số bị chia, Tiết 102: Số bị chia, cố số chia, thương chia, thương/ 35 phút Tiết 103: Luyện tập/ 35 phút Bài 43: Bảng chia Tiết 104: Bảng chia 2/ 35 2 phút
  10. Tiết 105: Luyện tập/ 35 phút Tuần 22 Bài 44: Bảng chia Tiết 106: Bảng chia 5/ 35 5 phút Tiết 107: Luyện tập/ 35 phút Bài 45: Luyện tập Tiết 108: Luyện tập/ 35 chung phút Tiết 109: Luyện tập/ 35 phút Tiết 110: Luyện tập/ 35 phút Tuần 23 Tiết 111: Luyện tập/ 35 phút Tiết 112: Luyện tập/ 35 phút Chủ đề 9: Bài 46: Khối trụ, Tiết 113: Khối trụ, khối Làm quen khối cầu cầu/ 35 phút với hình Tiết 114: Luyện tập/ 35 khối phút
  11. Bài 47: Luyện tập Tiết 115: Luyện tập/ 35 chung phút Tuần 24 Tiết 116: Luyện tập/ 35 phút Chủ đề 10: Bài 48: Đơn vị, Tiết 117: Đơn vị, chục, Các số chục, trăm, nghìn trăm, nghìn/ 35 phút trong Tiết 118: Luyện tập/ 35 phạm vi phút 1000 Bài 49: Các số Tiết 119: Các số tròn trăm/ tròn trăm, tròn 35 phút chục Tiết 120: Các số tròn chục/ 35 phút Tuần 25 Bài 50: So sánh Tiết 121: So sánh các số các số tròn trăm, tròn trăm, tròn chục/ 35 tròn chục phút Tiết 122: Luyện tập/ 35 phút Bài 51: Số có ba Tiết 123: Số có ba chữ số/ chữ số 35 phút Tiết 124: Luyện tập/ 35 phút
  12. Tiết 125: Luyện tập/ 35 phút Tuần 26 Bài 52: Viết số Tiết 126: Viết số thành tổng thành tổng các các trăm, chục, đơn vị/ 35 trăm, chục, đơn vị phút Tiết 127: Luyện tập/ 35 phút Bài 53: So sánh Tiết 128: So sánh các số có các số có ba chữ số ba chữ số/ 35 phút Tiết 129: Luyện tập/ 35 phút Bài 54: Luyện tập Tiết 130: Luyện tập/ 35 chung phút Tuần 27 Tiết 131: Luyện tập/ 35 phút Chủ đề 11: Bài 55: Đề - xi - Tiết 132: Đề - xi - mét. Độ dài và mét. Mét. Ki-lô- Mét/ 35 phút đơn vị đo mét Tiết 133: Luyện tập/ 35 độ dài. phút Tiền Việt Nam Tiết 134: Ki-lô-mét/ 35 phút
  13. Bài 56: Giới thiệu Tiết 135: Giới thiệu Tiền Tiền Việt Nam Việt Nam/ 35 phút Tuần 28 Bài 57: Thực hành Tiết 136: Thực hành và trải và trải nghiệm đo nghiệm đo độ dài/ 35 phút độ dài Tiết 137: Thực hành và trải nghiệm đo độ dài (tiếp)/ 35 phút Bài 58: Luyện tập Tiết 138: Luyện tập/ 35 chung phút Tiết 139: Luyện tập/ 35 phút Chủ đề 12: Bài 59: Phép cộng Tiết 140: Phép cộng (không Phép (không nhớ)trong nhớ)trong phạm vi 1000/ 35 cộng, phạm vi 1000 phút phép trừ Tuần 29 Tiết 141: Luyện tập/ 35 trong phút phạm vi 1000 Bài 60: Phép cộng Tiết 142: Phép cộng (có (có nhớ) trong nhớ)trong phạm vi 1000/ 35 phạm vi 1000 phút Tiết 143: Luyện tập/ 35 phút
  14. Tiết 144: Luyện tập/ 35 phút Bài 61: Phép trừ Tiết 145: Phép trừ (không (không nhớ) trong nhớ)trong phạm vi 1000/ 35 phạm vi 1000 phút Tuần 30 Tiết 146: Luyện tập/ 35 phút Tiết 147: Luyện tập/ 35 phút Bài 62: Phép trừ Tiết 148: Phép trừ (có nhớ) (có nhớ) trong trong phạm vi 1000/ 35 phạm vi 1000 phút Tiết 149: Luyện tập/ 35 phút Tiết 150: Luyện tập/ 35 phút Tuần 31 Tiết 151: Luyện tập/ 35 phút Bài 63: Luyện tập Tiết 152: Luyện tập/ 35 chung phút
  15. Tiết 153: Luyện tập/ 35 phút Chủ đề 13: Bài 64: Thu thập, Tiết 154: Thu thập, phân Làm quen phân loại, kiểm loại, kiểm đếm số liệu/ 35 với yếu tố đếm số liệu phút thống kê, Bài 65: Biểu đồ Tiết 155: Biểu đồ tranh/ 35 xác suất tranh phút Tuần 32 Tiết 156: Luyện tập/ 35 phút Bài 66: Chắc chắn, Tiết 157: Chắc chắn, có thể, có thể, không thể không thể/ 35 phút Bài 67: Thực hành Tiết 158: Thực hành và trải và trải nghiệm thu nghiệm thu thập, phân loại, thập, phân loại, kiểm đếm số liệu/ 35 phút kiểm đếm số liệu Chủ đề 14: Bài 68: Ôn tập các Tiết 159: Luyện tập/ 35 Ôn tập số trong phạm vi phút cuối năm 1000 Tiết 160: Luyện tập/ 35 phút Tuần 33 Bài 69: Ôn tập Tiết 161: Luyện tập/ 35 phép cộng, phép phút
  16. trừ trong phạm vi Tiết 162: Luyện tập/ 35 100 phút Tiết 163: Luyện tập/ 35 phút Bài 70: Ôn tập Tiết 164: Luyện tập/ 35 phép cộng, phép phút trừ trong phạm vi Tiết 165: Luyện tập/ 35 1000 phút Tuần 34 Tiết 166: Luyện tập/ 35 phút Bài 71: Ôn tập Tiết 167: Luyện tập/ 35 phép nhân, phép phút chia Tiết 168: Luyện tập/ 35 phút Tiết 169: Luyện tập/ 35 phút Bài 72: Ôn tập Tiết 170: Luyện tập/ 35 hình học phút Tuần 35 Tiết 171: Luyện tập/ 35 phút
  17. Bài 73: Ôn tập đo Tiết 172: Luyện tập/ 35 lường phút Tiết 173: Luyện tập/ 35 phút Bài 74: Ôn tập Tiết 174: Luyện tập/ 35 kiểm đếm số liệu phút và lựa chọn khả năng Bài 75: Ôn tập Tiết 175: Luyện tập/ 35 chung phút 2. Môn Tiếng Việt Chương trình và sách giáo khoa Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) (Những điều chỉnh về nội Tuần, Chủ đề/ Ghi Tiết học/ dung, thời lượng, thiết bị dạy tháng chú Mạch nội Tên bài học học và học liệu tham khảo; thời lượng dung xây dựng chủ đề học tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức ) Bài 1. Tôi là Tiết 1,2: Tập đọc: Tôi là học sinh lớp 2 học sinh lớp 2 /70 phút. 1 Em lớn lên
  18. từng ngày Tiết 1: Tập viết: Chữ hoa A /35 phút Tiết 1: Nói và nghe: Những ngày hè của em/35 phút Bài 2: Ngày Tiết 3,4,: Tập đọc: Ngày hôm qua đâu hôm qua đâu rồi /70 phút rồi? Tiết 1: Chính tả: Nghe- viết: Ngày hôm qua đâu rồi /35 phút Tiết 1: Luyện từ và câu: Từ ngữ chỉ sự vật, hoạt động; Câu giới thiệu/35 phút Tiết 1,2: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn giới thiệu bản thân/70 phút Bài 3: Niềm Tiết 5,6: Tập đọc: Niềm vui của Bi và vui của Bi và Bông/70 phút Bống Tiết 2: Tập viết: Chữ hoa Ă, Â/35 phút Tiết 2: Nghe và nói: Kể chuyện Niềm vui của Bi và Bông/35 phút Bài 4: Làm Tiết 7,8: Tập đọc: Làm việc thật là 2 việc thật là vui vui/70 phút Tiết 2: Chính tả: Nghe- viết : Làm việc thật là vui/35 phút Tiết 2: Luyện từ và câu: Từ ngữ chỉ sự vật, hoạt động; câu nêu hoạt động/35 phút Tiết 3,4: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn kể một việc làm ở nhà/70 phút
  19. Bài 5: Em có Tiết 9, 10: Tập đọc: Em có xinh xinh không? không/70 phút Tiết 3: Tập viết: Chữ hoa B/35 phút Tiết 3: Nói và nghe: Kể chuyện em có xinh không/35 phút Bài 6: Một giờ Tiết 11,12: Tập đọc: Một giờ học/70 3 học. phút Tiết 3: Chính tả: Nghe- viết: Một giờ học /35 phút Tiết 3: Luyện từ và câu: Từ ngữ chỉ đặc Mái ấm gia điểm; Câu nêu đặc điểm/35 phút đình Tiết 5,6: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn kể việc thường làm/70 phút Bài 7: Cây xấu Tiết 13, 14: Tập đọc: Cây xấu hổ/70 hổ phút Tiết 4: Tập viết: Chữ hoa B/35 phút Tiết 4: Nói và nghe: Kể chuyện cây xấu hổ/35 phút Bài 8: Cầu thủ Tiết 15, 16: Tập đọc: Cầu thủ dự bị/70 4 dự bị phút Tiết 4: Chính tả: Nghe- viết: Cầu thủ dự bị /35 phút Tiết 4: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về hoạt động thể thao, vui chơi; Câu nêu hoạt động/35 phút Tiết 7,8: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn kể một hoạt động thể thao hoặc trò
  20. chơi/70 phút Bài 9: Cô giáo Tiết 17, 18: Tập đọc: Cô giáo lớp em/70 lớp em phút Tiết 5: Tập viết: Chữ hoa D/35 phút Tiết 5: Nói và nghe: Kể chuyện Cậu bé ham học/35 phút Bài 10: Thời Tiết 19,20: Tập đọc: Thời khóa biểu/70 5 khóa biểu phút Tiết 5: Chính tả: Nghe- viết: Thời khóa biểu /35 phút Tiết 5: Luyện từ và câu: Từ ngữ chỉ sự vật, hoạt động; Câu nêu hoạt động/35 phút Tiết 9,10: Viết đoạn văn: Viết thời gian Đi học vui biểu/70 phút sao Bài 11: Cái Tiết 21, 22: Tập đọc: cái trống trường trống trường em/70 phút em Tiết 6: Tập viết: Chữ hoa Đ/35 phút Tiết 6: Nói và nghe: Ngôi trường em/35 phút Bài 12:Danh Tiết 23,24: Tập đọc: Danh sách học 6 sách học sinh sinh/70 phút Tiết 6: Chính tả: Nghe- viết: cái trống trường em /35 phút Tiết 6: Luyện từ và câu: Từ ngữ chỉ sự vật, đặc điểm; Câu nêu đặc điểm /35 phút
  21. Tiết 11,12: Viết đoạn văn: Lập danh sách học sinh/70 phút Bài 13: Yêu Tiết 25, 26: Tập đọc: Yêu lắm trường lắm trường ơi! ơi/70 phút Tiết 7: Tập viết: Chữ hoa E,Ê/35 phút Tiết 7: Nói và nghe: Kể chuyện Bữa ăn 7 trưa/35 phút Bài 14: Em học Tiết 27,28: Tập đọc: Em học vẽ/70 phút vẽ Tiết 7: Chính tả: Nghe- viết: Em học vẽ/35 phút Tiết 7: Luyện từ và câu: Từ ngữ chỉ đặc điểm; Câu nêu đặc điểm/35 phút Tiết 13,14: Viết đoạn văn: Mở rộng vốn từ chỉ đồ dùng học tập; Dấu chấm, dấu chấm hỏi/70 phút Bài 15: Cuốn Tiết 29, 30: Tập đọc: Cuốn sách của sách của em em/70 phút Tiết 8: Tập viết: Chữ hoa G/35 phút Tiết 8: Nói và nghe: Kể chuyện Họa mi, vẹt và quạ/35 phút Bài 16: Khi Tiết 31,32: Tập đọc: Khi trang sách mở 8 trang sách mở ra/70 phút ra Tiết 8: Chính tả: Nghe- viết: Khi trang sách mở ra/35 phút Tiết 8: Luyện từ và câu: Từ ngữ chỉ đặc điểm; Câu nêu đặc điểm; Dấu chấm, dấu chấm hỏi/35 phút
  22. Tiết 15,16: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn tả đồ dùng học tập/70 phút Ôn tập giữa Tiết 33,34: Tập đọc: Ôn tập và kiểm tra học kì 1 GHKI T1+ T2/ 70 phút Tiết 9: Tập viết: Ôn tập và kiểm tra GHKI T3/ 35 phút 9 Tiết 9: Nói và nghe: Ôn tập và kiểm tra GHKI T4/ 35 phút Tiết 35,36: Tập đọc: Ôn tập và kiểm tra GHKI T5+ T6/ 70 phút Tiết 9: Chính tả: Ôn tập và kiểm tra GHKI T7/ 35 phút Tiết 9: Luyện từ và câu: Ôn tập và kiểm tra GHKI T8/ 35 phút Tiết 17,18: Viết đoạn văn: Ôn tập và kiểm tra GHKI T9 + T10/ 70phút Bài 17: Gọi Tiết 37, 38: Tập đọc: Gọi bạn/70 phút bạn Tiết 10: Tập viết: Chữ hoa H/35 phút Tiết 10: Nói và nghe: Kể chuyện Gọi bạn/35 phút Bài 18: Tớ nhớ Tiết 39,40: Tập đọc: Tớ nhớ cậu/70 phút cậu Tiết 10: Chính tả: Nghe- viết: Tớ nhớ 10 cậu/35 phút Niềm vui tuổi Tiết 10: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn thơ từ về tình cảm bạn bè. Dấu châm, dấu chấm hỏi, dấu chấm than/35 phút Tiết 19,20: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn
  23. kể về một hoạt động em tham gia cùng bạn/70 phút Bài 19: Chữ A Tiết 41, 42: Tập đọc: Chữ A và những và những người bạn/70 phút người bạn Tiết 11: Tập viết: Chữ hoa I, K/35 phút Tiết 11: Nói và nghe: Niềm vui của em 11 /35 phút Bài 20: Nhím Tiết 43,44: Tập đọc: Nhím Nâu kết Nâu kết bạn bạn/70 phút Tiết 11: Chính tả: Nghe- viết: Nhím Nâu kết bạn/35 phút Tiết 11: Luyện từ và câu: Từ ngữ chỉ đặc điểm, hoạt động. Câu nêu hoạt động/35 phút Tiết 21,22: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn kể về một giờ ra chơi/70 phút Bài 21: Thả Tiết 45, 46: Tập đọc: Thả diều/70 phút diều Tiết 12: Tập viết: Chữ hoa L/35 phút Tiết 12: Nói và nghe: Kể chuyện Chúng mình là bạn /35 phút Bài 22: Tớ là Tiết 47,48: Tập đọc: Tớ là Lê- Gô/70 Lê- Gô phút 12 Tiết 12: Chính tả: Nghe- viết: Đồ chơi yêu thích /35 phút Tiết 12: Luyện từ và câu: Từ ngữ chỉ sự vật, đặc điểm; Câu nêu đặc điểm/35 phút Tiết 23,24: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn
  24. giới thiệu một đồ chơi/70 phút Bài 23: Rồng Tiết 49, 50: Tập đọc: Rồng rắn lên rắn lên mây mây/70 phút Tiết 13: Tập viết: Chữ hoa M/35 phút Tiết 13: Nói và nghe: Kể chuyện búp bê 13 biết khóc /35 phút Bài 24: Nặn đồ Tiết 51,52: Tập đọc: Nặn đồ chơi/70 chơi phút Tiết 13: Chính tả: Nghe- viết: Nặn đồ chơi/35 phút Tiết 13: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ đồ chơi; Dấu phẩy/35 phút Tiết 25,26: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn tả đồ chơi/70 phút Bài 25: Sự tích Tiết 53, 54: Tập đọc: Sự tích hoa tỉ muội hoa tỉ muội /70 phút Tiết 14: Tập viết: Chữ hoa N/35 phút Tiết 14: Nói và nghe: Kể chuyện Hai anh em/35 phút Bài 26: Em Tiết 55,56: Tập đọc: Em mang về yêu mang về yêu thương/70 phút 14 thương Tiết 14: Chính tả: Nghe- viết: Em mang về yêu thương/35 phút Tiết 14: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về gia đinh, từ ngữ chỉ đặc điểm; Câu nêu đặc điểm/35 phút Tiết 27,28: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn
  25. kể một việc người thân /70 phút Bài 27: Mẹ Tiết 57,58: Tập đọc: Mẹ/70 phút Tiết 15: Tập viết: Chữ hoa O/35 phút Tiết 15: Nói và nghe: Kể chuyện Sự tích cây vũ sữa/35 phút 15 Bài 28: Trò Tiết 59,60: Tập đọc: Trò chơi của bố/70 Mái ấm gia chơi của bố phút đình Tiết 15: Chính tả: Nghe- viết: Trò chơi của bố /35 phút Tiết 15: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về tình cảm gia đình; Dấu chấm, dấu chấm hỏi, dấu chấm than/35 phút Tiết 29,30: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn thể hiện tình cảm với người thân/70 phút Bài 29: Cánh Tiết 61,62: Tập đọc: Cánh của nhớ bà/70 cửa nhớ bà phút Tiết 16: Tập viết: Chữ hoa Ô,Ơ/35 phút Tiết 16: Nói và nghe: Kể chuyện Bà cháu/35 phút phút Bài 30: Tiết 63,64: Tập đọc: Thương ông/70 16 Thương ông phút Tiết 16: Chính tả: Nghe- viết: Thương ông/35 phút Tiết 16: Luyện từ và câu: Từ chỉ sự vật hoạt động; Câu nêu hoạt động/35 phút Tiết 131,32: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn kể việc đã làm cùng người thân/70
  26. phút Bài 31: Ánh Tiết 65,66: Tập đọc: Ánh sáng của yêu sáng của yêu thương/70 phút thương Tiết 17: Tập viết: Chữ hoa P/35 phút Tiết 17: Nói và nghe: Kể chuyện Ánh sáng của yêu thương /35 phút Bài 32: Chơi Tiết 67,68: Tập đọc: Chơi chông chong chóng chóng/70 phút 17 Tiết 17: Chính tả: Nghe- viết: Chơi chong chóng/35 phút Tiết 17: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về tình cảm gia đình; Dấu phẩy/35 phút Tiết 33,34: Viết đoạn văn: Viết tin nhắn/70 phút 18 Ôn tập và đánh Tiết 69,70: Tập đọc: Ôn tập và kiểm tra giá cuối học kì CHKI T1+ T2/ 70 phút 1 Tiết 18: Tập viết: Ôn tập và kiểm tra CHKI T3/ 35 phút Tiết 18: Nói và nghe: Ôn tập và kiểm tra CHKI T4/ 35 phút Tiết 71,72: Tập đọc: Ôn tập và kiểm tra CHKI T5+ T6/ 70 phút Tiết 18: Chính tả: Ôn tập và kiểm tra CHKI T7+ T8/ 70 phút Tiết 18: Luyện từ và câu: Kiểm tra định kì CHKI ( Phần Đọc- hiểu)/35 phút
  27. Tiết 35,36: Viết đoạn văn: Kiểm tra định kì CHKI ( Phần viết)/70 phút Bài 1: Chuyện Tiết 73,74: Tập đọc: Chuyện bốn bốn mùa mùa/70 phút Tiết 19: Tập viết: Chữ hoa Q/35 phút Tiết 19: Nói và nghe: Kể chuyện Chuyện bốn mùa/35 phút Bài 2: Mùa Tiết 75,76: Tập đọc: Mùa nước nổi/70 19 nước nổi phút Tiết 19: Chính tả: Nghe- viết: Mùa nước nổi/35 phút Tiết 19: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về các mùa; Dấu chấm, dấu chấm hỏi/35 phút Vẻ đẹp quanh Tiết 37,38: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn em tả một đồ vật/70 phút Bài 3: Họa mi Tiết 77,78: Tập đọc: Họa mi hót /70 hót phút Tiết 20: Tập viết: Chữ hoa R35 phút Tiết 20: Nói và nghe: Kể chuyện Hồ nước và mây/35 phút Bài 4: Tết đến Tiết 79,80: Tập đọc: Tết đến rồi/70 phút rồi Tiết 20: Chính tả: Nghe- viết: Tết đến 20 rồi /35 phút Tiết 20: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về ngày Tết; Dấu chấm, dấu châm hỏi/35 phút
  28. Tiết 39,40: Viết đoạn văn: Viết thhieepj chúc mừng/70 phút Bài 5: Giọt Tiết 81,82: Tập đọc: Giọt nước và biển nước và biển lớn /70 phút lớn Tiết 21: Tập viết: Chữ hoa S/35 phút Tiết 21: Nói và nghe: Kể chuyện Chiếc đèn lồng/35 phút Bài 6: Mùa Tiết 83,84: Tập đọc: Mùa vàng/70 phút 21 vàng Tiết 21: Chính tả: Nghe- viết: Mùa vàng/35 phút Tiết 21: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về cây/35 phút Tiết 41,42: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn về việc chăm sóc cây cối/70 phút Bài 7: Hạt thóc Tiết 85,86: Tập đọc: Hạt thóc/70 phút Tiết 22: Tập viết: Chữ hoa T/35 phút Tiết 22: Nói và nghe: Kể chuyện Sự tích cây khoai lang/35 phút 22 Bài 8: Lũy tre Tiết 87,88: Tập đọc: Lũy tre/70 phút Tiết 22: Chính tả: Nghe- viết: Lũy tre/35 phút Tiết 22: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về thiên nhiên; Câu nêu đặc điểm/35 phút Tiết 43,44: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn kể lại một sự việc đã chứng kiến hoặc tham gia/70 phút
  29. Bài 9: Vè chim Tiết 89,90: Tập đọc: Vè chim/70 phút Tiết 23: Tập viết: Chữ hoa U,Ư/35 phút Tiết 23: Nói và nghe: Kể chuyện Cảm ơn họa mi/35 phút 23 Bài 10: Khủng Tiết 91,92: Tập đọc: Khủng long/70 long phút Tiết 23: Chính tả: Nghe- viết: khủng long/35 phút Tiết 23: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về muông thú; Dấu chấm, dấu chấm Hành trình hỏi, dấu chấm than/35 phút xanh của em Tiết 45,46: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn giới thiệu tranh ảnh về một con vật/70 phút Bài 11: Sự tích Tiết 93,94: Tập đọc: Sự tích cây thì cây thì là là/70 phút Tiết 24: Tập viết: Chữ hoa V/35 phút Tiết 24: Nói và nghe: Kể chuyện Sự tích cây thì là/35 phút Bài 12: Bờ tre Tiết 95,96: Tập đọc: Bờ tre đón 24 đón khách khách/70 phút Tiết 24: Chính tả: Nghe- viết: Bờ tre đón khách /35 phút Tiết 24: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về vật nuôi; Câu nêu đặc điểm của các loài vật /35 phút Tiết 47,48: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn
  30. kể về hoạt động cuarcon vật/70 phút Bài 13: Tiếng Tiết 97,98: Tập đọc: Tiếng chổi tre/70 chổi tre phút Tiết 25: Tập viết: Chữ hoa H35 phút Tiết 25: Nói và nghe: Kể chuyện Hạt giống nhỏ/35 phút Bài 14: Cỏ non Tiết 99,100: Tập đọc: Cỏ non cười rồi 25 cười rồi /70 phút Tiết 25: Chính tả: Nghe- viết: Cỏ non cười rồi/35 phút Tiết 25: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về bảo vệ môi trường; Dấu phẩy/35 phút Tiết 49,50: Viết đoạn văn: Viết lời xin lỗi /70 phút Bài 15: Những Tiết 101,102: Tập đọc: những con sao con sao biển biển/70 phút Tiết 26: Tập viết: Chữ hoa Y/35 phút Tiết 26: Nói và nghe: Bảo vệ môi 26 trường/35 phút Bài 16: Tạm Tiết 103,104: Tập đọc: Tạm biệt cánh biệt cánh cam cam/70 phút Tiết 26: Chính tả: Nghe- viết: Tạm biệt cánh cam/35 phút Tiết 26: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về các loài vật nhỏ bé; Dấu chấm, dấu chấm hỏi/35 phút
  31. Tiết 51,52: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn kể về việc làm để bảo vệ môi trường/70 phút 27 Ôn tập giữa Tiết 105,106: Tập đọc: Ôn tập và kiểm học kì 2 tra GHKII T1+ T2/ 70 phút Tiết 27: Tập viết: Ôn tập và kiểm tra GHKII T3/ 35 phút Tiết 27: Nói và nghe: Ôn tập và kiểm tra GHKII T4/ 35 phút Tiết 107,108: Tập đọc: Ôn tập và kiểm tra GHKII T5+ T6/ 70 phút Tiết 27: Chính tả: Ôn tập và kiểm tra GHKII T7/ 35 phút Tiết 27: Luyện từ và câu: Ôn tập và kiểm tra GHKII T8/ 35 phút Tiết 53,54: Viết đoạn văn: Ôn tập và kiểm tra GHKII T9 + T10/ 70phút 28 Bài 17: Những Tiết 109,110: Tập đọc: Những cách chào cách chào độc độc đáo /70 phút đáo Tiết 28: Tập viết: Chữ hoa F( kiểu 2) /35 Giao tiếp và phút kết nối Tiết 28: Nói và nghe: Kể chuyện Lớp học viết thư/35 phút Bài 18: thư Tiết 111,112: Tập đọc: Thư viện biết đi viện biết đi /70 phút Tiết 28: Chính tả: Nghe- viết: Thư viện biết đi/35 phút
  32. Tiết 28: Luyện từ và câu: Luyện tập sử dụng dấu câu; Dấu chấm , dấu chấm than, dấu chấm phẩy/35 phút Tiết 55,56: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn giới thiệu một đồ dùng học tập /70 phút 29 Bài 19:Cảm ơn Tiết 113,114: Tập đọc: Cảm ơn anh hà anh hà mã mã/70 phút Tiết 29: Tập viết: Chữ hoa J( kiểu 2)/35 phút Tiết 29: Nói và nghe: Kể chuyện cảm ơn anh hà mã/35 phút Bài 20: Từ chú Tiết 115,116: Tập đọc: Từ chú bồ câu bồ câu đến in- đến in- tơ- nét /70 phút tơ- nét Tiết 29: Chính tả: Nghe- viết: Từ chú bồ câu đến in- tơ- net /35 phút Tiết 29: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về giao tiếp, kết nối; Dâu chấm, dấu phẩy/35 phút Tiết 57,58: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn tả một đồ dùng trong gia đình /70 phút 30 Bài 21: Mai An Tiết 117,118: Tập đọc: mai An Tiêm/70 Tiêm phút Tiết 30: Tập viết: Chữ hoa W( kiểu 2)/35 Con người phút Việt Nam Tiết 30: Nói và nghe: kể chuyện Mai An Tiêm /35 phút Bài 22: Thư Tiết 119,120: Tập đọc: Thư gửi bố ngoài
  33. gửi bố ngoài đảo /70 phút đảo Tiết 30: Chính tả: Nghe- viết: Thư gửi bố ngoài đảo/35 phút Tiết 30: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về nghề nghiệp/35 phút Tiết 59,60: Viết đoạn văn: Viết lời cảm ơn các chú bộ đội hải quân /70 phút 31 Bài 23: Bóp nát Tiết 121,122: Tập đọc: Bóp nát quả quả cam cam/70 phút Tiết 31: Tập viết: Chữ hoa Z ( kiểu 2)/35 phút Tiết 31: Nói và nghe: Kể chuyện Bóp nát quả cam/35 phút Bài 24: Chiếc Tiết 123,124: Tập đọc: Chiếc rễ đa tròn rễ đa tròn /70 phút Tiết 31: Chính tả: Nghe- viết: Chiếc rễ đa tròn/35 phút Tiết 31: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về Bác Hồ và nhân dân/35 phút Tiết 61,62: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn kể một sự việc /70 phút Bài 25: Đất Tiết 125,126: Tập đọc: Đất nước chúng nước chúng mình /70 phút mình Tiết 32: Tập viết: Chữ hoa f( kiểu 2)/35 phút Tiết 32: Nói và nghe: Kể chuyện Thánh Gióng /35 phút
  34. 32 Bài 26: Trên Tiết 127,128: Tập đọc: Trên các miền các miền đất đất nước /70 phút nước Tiết 32: Chính tả: Nghe- viết: trên các miền đát nước/35 phút Tiết 32: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về sản phẩm truyền thống của đát nước; Câu giới thiệu/35 phút Tiết 63,64: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn giới thiệu một đồ vật được làm bằng tre Việt Nam quê hoặc gỗ /70 phút hương em Bài 27: Chuyện Tiết 129,130: Tập đọc: Chuyện quả quả bầu bầu/70 phút Tiết 33: Tập viết: Chữ hoa F,J,W( kiểu 2)/35 phút 33 Tiết 33: Nói và nghe: Kể chuyện chuyện quả bầu/35 phút Bài 28: Khám Tiết 131,132: Tập đọc: Khám phá đáy phá đáy biển ở biển ở Trường Sa /70 phút Trường Sa Tiết 33: Chính tả: Nghe- viết: Khám phá đáy biển ở Trường Sa/ 35 phút Tiết 33: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về các loài vật dưới biển; Dấu chấm, dấu phẩy/35 phút Tiết 65,66: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn kể về một buổi đi chơi /70 phút Bài 29: Hồ Tiết 133,134: Tập đọc: hồ Gương /70 Gươm phút
  35. Tiết 34: Tập viết: Chữ hoa Z,f ( kiểu 2)/35 phút Tiết 34: Nói và nghe: Nói về quê hương, đát nước em/35 phút Bài 30: Cánh Tiết 135,136: Tập đọc: Cánh đồng quê đồng quê em em /70 phút 34 Tiết 34: Chính tả: Nghe- viết: Cánh đồng quê em/35 phút Tiết 34: Luyện từ và câu: Mở rộng vốn từ về nghề nghiệp/35 phút Tiết 67,68: Viết đoạn văn: Viết đoạn văn kể về công việc của một người /70 phút 35 Ôn tập và đánh Tiết 137,138: Tập đọc: Ôn tập và kiểm giá cuối học kì tra CHKII T1+ T2/ 70 phút 2 Tiết 35: Tập viết: Ôn tập và kiểm tra CHKII T3/ 35 phút Tiết 35: Nói và nghe: Ôn tập và kiểm tra CHKII T4/ 35 phút Tiết 139,140: Tập đọc: Ôn tập và kiểm tra CHKII T5+ T6/ 70 phút Tiết 35: Chính tả: Ôn tập và kiểm tra CHKII T7+ T8/ 70 phút Tiết 35: Luyện từ và câu: Kiểm tra định kì CHKII ( Phần Đọc- hiểu)/35 phút Tiết 69,70: Viết đoạn văn: Kiểm tra định kì CHKII ( Phần viết)/70 phút 3. Môn Tự nhiên xã hội
  36. Chương trình và sách giáo khoa Nội dung điều chỉnh, bổ sung (nếu có) Tuần, (Những điều chỉnh về nội dung, thời lượng, thiết bị Ghi Chủ đề/ Tiết học/ dạy học và học liệu tham khảo; xây dựng chủ đề học tháng Tên bài học chú Mạch nội dung thời lượng tập, bổ sung tích hợp liên môn; thời gian và hình thức tổ chức ) 1 Các thế hệ Tiết 1/35 phút trong gia Tiết 2/35 phút đình 2 Nghề nghiệp Tiết 1/35 phút của người Tiết 2/35 phút lớn trong gia Gia đình đình 3 Phòng tránh Tiết 1/35 phút ngộ độc khi Tiết 2/35 phút ở nhà 4 Giữ sạch nhà Tiết 1/35 phút ở Tiết 2/35 phút 5,6 Ôn tập chủ Tiết 1/35 phút đề về Gia Tiết 2/35 phút đình Tiết 3/35 phút 6,7 Chào đón Tiết 1/35 phút ngày khai Tiết 2/35 phút giảng 7,8 Ngày hội Tiết 1/35 phút đọc sách của Tiết 2/35 phút
  37. chúng em 8,90 An toàn khi Tiết 1/35 phút ở trường Tiết 2/35 phút 9,10 Trường học Giữ vệ sinh Tiết 1/35 phút trường học Tiết 2/35 phút 10,11 Ôn tập chủ Tiết 1/35 phút đề Trường Tiết 2/35 phút học Tiết 3/35 phút 12 Hoạt động Tiết 1/35 phút mua bán Tiết 2/35 phút hàng hóa 13 Thực hành Tiết 1/ 35 phút Cộng đồng địa mua bán phương hàng hóa 13,14 Hoạt động Tiết 1/35 phút giao thông Tiết 2/35 phút 14,15 Cùng tham Tiết 1/35 phút gia giao Tiết 2/35 phút thông 15,16 Ôn tập chủ Tiết 1/35 phút đề Cộng Tiết 2/35 phút đồng đại Tiết 3/35 phút phương 17 Thực vật Tiết 1/35 phút sống ở đâu? Tiết 2/35 phút 18 Động vật Tiết 1/35 phút sống ở đâu? Tiết 2/35 phút
  38. 19,20 Cần làm gì Tiết 1/35 phút để bảo vệ Tiết 2/35 phút môi trường Tiết 3/35 phút sống của động vật và thực vật? 20,21 Thực vật động Thực vật và Tiết 1/35 phút vật động vật Tiết 2/35 phút quanh em Tiết 3/35 phút 22,23 Ôn tập chủ Tiết 1/35 phút đề Động vật Tiết 2/35 phút và thực vật Tiết 3/35 phút 23,24 Tìm hiểu cơ Tiết 1/35 phút quan vận Tiết 2/35 phút động 24,25 Chăm sóc, Tiết 1/35 phút bảo vệ cơ Tiết 2/35 phút quan vận động 25,26 Tìm hiểu cơ Tiết 1/35 phút quan hô hấp Tiết 2/35 phút 26,27 Con người và Chăm sóc, Tiết 1/35 phút sức khỏe bảo vệ cơ Tiết 2/35 phút quan hô hấp