Bài giảng Toán 2 (Kết nối tri thức) - Bài 2: Tia số, số liền trước, số liền sau - Trường Tiểu học Trần Tất Văn
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài giảng Toán 2 (Kết nối tri thức) - Bài 2: Tia số, số liền trước, số liền sau - Trường Tiểu học Trần Tất Văn", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_giang_toan_2_ket_noi_tri_thuc_bai_2_tia_so_so_lien_truoc.pptx
Nội dung text: Bài giảng Toán 2 (Kết nối tri thức) - Bài 2: Tia số, số liền trước, số liền sau - Trường Tiểu học Trần Tất Văn
- Khởi động 62 3 ?4 5 60 ?2
- TIA SỐ, SỐ LIỀN TRƯỚC, SỐ LIỀN SAU Sách Toán_trang 10
- a) Sắp xếp các số này như A! Các quả thế nào nhỉ? táo ghi số từ 0 đến 10.
- Rô-bốt đã sắp xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn như hình sau: Đây là tia số. 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Trên tia số: • Số 0 ở vạch đầu tiên, là số bé nhất. • Mỗi số lớn hơn các số ở bên trái nó và bé hơn các số ở bên phải nó. NhậnTrênSo sánh xéttia số,về số sốvạch 0 vớibên đầu các trái tiên sốvà cònlàbên vạch lạiphải và chỉ củanhận số các mấy? xét. số.
- b) 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số liền trước của 4 là .. Số liền sau của 4 là .
- b) 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số liền trước của 4 là 3. Số liền sau của 4 là 5.
- 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Số liền trước của 9 là .8. Số liền sau của 9 là .10.
- 1 Số? a) 0 1 2 3 ?4 ?5 ?6 ?7 8 9? 10 b) 10 11 12 13? 14? 15? 16? 17 18 19? 20
- 2 Mỗi quả bóng ứng với vạch nào trên tia số? 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
- 3 Đ, S ? a) Số liền trước của 16 là 15. b) Số liền trước của 16 là 17. c) Số liền sau của 18 là 17. d) Số liền sau của 18 là 19. e) Số liền trước của 1 là 0. g) Số liền sau của 1 là 2.
- 2 1 3 6 1. GV cho HS chọn con virus bất kì. 2. GV click vào con virus để đi đến câu hỏi. Tại slide có câu hỏi, click vào từng đáp án A B để xem đáp án. 3. TL xong câu hỏi, GV click vào mũi tên để quay về slide này. 4. Khi về slide này, con virus đó đã bị tiêu diệt. 5 5. Click vào mũi tên dưới góc để đi đến phần tiếp theo của bài học. 6. Xoá textBox này đi sau khi thầy cô đã hiểu cách chơi. 4
- a) Số liền trước của 16 là 15. A. Đúng B. Sai
- b) Số liền trước của 16 là 17. A. Đúng B. Sai
- c) Số liền sau của 18 là 17. A. Đúng B. Sai
- d) Số liền sau của 18 là 19. A. Đúng B. Sai
- e) Số liền trước của 1 là 0. A. Đúng B. Sai
- g) Số liền sau của 1 là 2. A. Đúng B. Sai

