Bài giảng Toán 2 - Bài: Các số có ba chữ số
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 2 - Bài: Các số có ba chữ số", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- bai_giang_toan_2_bai_cac_so_co_ba_chu_so.pptx
Nội dung text: Bài giảng Toán 2 - Bài: Các số có ba chữ số
- Mụn Túan Lớp 2 CÁC SỐ Cể BA CHỮ SỐ 1 Đinh Lan Anh
- CÁC SỐ Cể BA CHỮ SỐ Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số hai trăm 2 4 3 243 bốn mươi ba hai trăm 2 3 5 235 ba mươi năm ba trăm 3 1 0 310 mười hai trăm 2 0 4 204 linh bốn 2
- Kiểm tra bài cũ: Điền dấu , = vào chỗ chấm: 123 124 186 186 129 120 135 125 136 136 199 200 3
- Kiểm tra bài cũ: Điền dấu , = vào chỗ chấm: 123 120 135 > 125 136 = 136 199 < 200 4
- CÁC SỐ Cể BA CHỮ SỐ Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số hai trăm 2 4 3 243 bốn mươi ba hai trăm 2 3 5 235 ba mươi năm ba trăm 3 1 0 310 mười hai trăm 2 0 4 204 linh bốn 5
- Để đọc đỳng cỏc số cú ba chữ số phải chỳ ý điều gỡ? Ngoài việc dựa vào số hàng trăm. Chỳ ý dựa vào hai số sau cựng để suy ra cỏch đọcsố cú ba chữ số. 6
- CÁC SỐ Cể BA CHỮ SỐ Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số hai trăm 2 4 3 243 bốn mươi ba hai trăm 2 3 5 235 ba mươi năm ba trăm 3 1 0 310 mười hai trăm 2 0 4 204 linh bốn 7
- Thực hành: 1.Mỗi số sau chỉ số ụ vuụng trong hỡnh nào? a 310 b 132 110 205 310 132 123 c 205 d 110 e 123 8
- 2. Mỗi số sau ứng với cỏch đọc nào? Câu hỏi Trả lời a. Bốn trăm linh năm 405 b. Bốn trăm năm mơi 450 c. Ba trăm mời một 311 d. Ba trăm mời lăm 315 e. Năm trăm hai mơi mốt 521 g. Ba trăm hai mơi hai 322 9
- 3.Số? Viết Viết Đọc số Đọc số số số Tám trăm hai mơi 820 Năm trăm sáu mơi 560 Chín trăm mời một 911 Bốn trăm hai mơi bảy 427 Chín trăm chín mơi mốt 991 Hai trăm ba mơi mốt 231 Sáu trăm bảy mơi ba 673 Ba trăm hai mơi 320 Sáu trăm bảy mơi lăm 675 Chín trăm linh một 901 Bảy trăm linh năm 705 Năm trăm bảy mơi lăm 575 Tám trăm 805 Tám trăm chín mơi mốt 891 10
- Hụm nay cụ dạy cỏc con bài gỡ? 11
- Hóy cho một vớ dụ về số cú ba chữ số? 12
- CÁC SỐ Cể BA CHỮ SỐ Trăm Chục Đơn vị Viết số Đọc số hai trăm 2 4 3 243 bốn mươi ba hai trăm 2 3 5 235 ba mươi năm ba trăm 3 1 0 310 mười hai trăm 2 0 4 204 linh bốn 13
- Tỏm trăm hai mươi Chớn trăm mười 820 một 911 Sỏu trăm bảy mươi ba Bảy trăm linh tỏm 673 708 14